Đào tạo kế toán thực hành | Kế toán thuế trong DN

www.giamdoc.net

HƯỚNG DẪN LẬP BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN - TT 200

Sau khi ghi nhận toàn bộ các nghiệp vụ kế toán phát sinh lên sổ kế toán, số dư các tài khoản (sổ cái) được tập hợp trong kỳ kế toán lên bảng cân đối số phát sinh. Kế toán căn cứ số dư cuối kỳ cần lập báo cáo của từng tài tài khoản trên bảng cân đối số phát sinh (bảng cân đối tài khoản) để lập bảng CÂN ĐỐI KẾ TOÁN theo hướng dẫn chi tiết dưới đây:

Trước khi lập cần chú ư: Các chỉ tiêu của phần tài sản được lấy số dư bên nợ của tài khoản tương ứng (TK loại 1, TK loại 2) + Số dư bên nợ của các tài khoản loại 3 mà có số dư lưỡng tính (dư hai bên); Các chỉ tiêu của phần nguồn vốn được lấy số dư bên có của tài khoản loại 3, loại 4 + Số dự bên có của các tài khoản loại 1,2 mà có số dư lưỡng tính. Các chỉ tiêu mà chỉ dẫn số liệu trên tài khoản có dấu "-" được hiểu là chỉ tiêu đó là số dư c̣n lại của tài khoản mà một phần của số liệu đă được lấy lập ở chỉ tiêu trước đó - Ví dụ: 131 - Phải thu < 12 tháng th́ lập ở chỉ tiêu "phải thu ngắn hạn", số c̣n lại được lập ở chỉ tiêu "phải thu dài hạn"...

Số thứ tự

Tên chỉ tiêu

Mă số

Bậc

Công thức

Tài khoản

Ghi chú

5

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150)

100

2

10+50+85+175+230

Hiển thị BC

10

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

7

15+35

Hiển thị BC

15

1. Tiền

111

8

20+25+30

Hiển thị BC

20

- Tiền mặt

9

111

HD lấy số liệu

25

- Tiền đang chuyển

9

113

HD lấy số liệu

30

- Tiền gửi ngân hàng

9

112

HD lấy số liệu

35

2. Các khoản tương đương tiền

112

8

40+45

Hiển thị BC

40

- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (không quá 3 tháng)

9

12881

HD lấy số liệu

45

- Tiền gửi có kỳ hạn (không quá 3 tháng)

9

12811

HD lấy số liệu

50

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

120

7

55+60+65

Hiển thị BC

55

1. Chứng khoán kinh doanh

121

9

121

Hiển thị BC

60

2. Dự pḥng giảm giá chứng khoán kinh doanh

122

9

2291

Hiển thị BC

65

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

123

8

70+75+80

Hiển thị BC

70

- Tiền gửi có kỳ hạn (gốc trên 3 tháng nhưng không quá 12 tháng)

9

12812

HD lấy số liệu

75

- Trái phiếu (dưới 12 tháng)

9

12821

HD lấy số liệu

80

- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (trên 3 tháng nhưng không quá 12 tháng)

9

12882

HD lấy số liệu

85

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

7

90+95+100+120+125+130+165+170

Hiển thị BC

90

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng

131

9

131

Hiển thị BC

95

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn

132

9

331

Hiển thị BC

100

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

8

105+110+115

Hiển thị BC

105

- Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

9

1362

HD lấy số liệu

110

- Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

9

1363

HD lấy số liệu

115

- Phải thu nội bộ khác

9

1368

HD lấy số liệu

120

4. Phải thu theo tiến độ HĐXD

134

9

337

Hiển thị BC

125

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

135

9

12831

Hiển thị BC

130

6. Các khoản phải thu khác

136

8

135+140+145+150+155+160

Hiển thị BC

135

- Phải thu về cổ phần hóa

9

1385

HD lấy số liệu

140

- Phải thu khác

9

1388

HD lấy số liệu

145

- Phải trả người lao động

9

334

HD lấy số liệu

150

- Phải trả phải nộp khác

9

338

HD lấy số liệu

155

- Tạm ứng

9

141

HD lấy số liệu

160

- Cầm cố, thế chấp, kư quỹ, kư cược

9

244

HD lấy số liệu

165

7. Dự pḥng phải thu ngắn hạn khó đ̣i

137

9

2293

Hiển thị BC

170

8. Tài sản thiếu chờ xử lư

139

9

1381

Hiển thị BC

175

IV. Hàng tồn kho

140

7

180+225

Hiển thị BC

180

1. Hàng tồn kho

141

8

185+190+195+200+205+210+215+220

Hiển thị BC

185

- Hàng mua đang đi đường

9

151

HD lấy số liệu

190

- Nguyên vật liệu

9

152

HD lấy số liệu

195

- Công cụ, dụng cụ

9

153

HD lấy số liệu

200

- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

9

154

HD lấy số liệu

205

- Thành phẩm

9

155

HD lấy số liệu

210

- Hàng hóa

9

156

HD lấy số liệu

215

- Hàng gửi bán

9

157

HD lấy số liệu

220

- Hàng hoá kho bảo thuế

9

158

HD lấy số liệu

225

2. Dự pḥng giảm giá hàng tồn kho

149

9

2294

Hiển thị BC

230

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

7

235+240+245+250+255

Hiển thị BC

235

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151

9

2421

Hiển thị BC

240

2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

9

133

Hiển thị BC

245

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

153

9

333

Hiển thị BC

250

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

154

9

171

Hiển thị BC

255

5. Tài sản ngắn hạn khác

155

9

2288

Hiển thị BC

260

B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260)

200

3

265+350+400+415+440+485

Hiển thị BC

265

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

7

270+275+280+285+305+310+345

Hiển thị BC

270

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211

9

131-

Hiển thị BC

275

2. Trả trước cho người bán dài hạn

212

9

331-

Hiển thị BC

280

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

213

9

1361

Hiển thị BC

285

4. Phải thu nội bộ dài hạn

214

8

290+295+300

Hiển thị BC

290

- Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

9

1362-

HD lấy số liệu

295

- Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

9

1363-

HD lấy số liệu

300

- Phải thu nội bộ khác

9

1368-

HD lấy số liệu

305

5. Phải thu về cho vay dài hạn

215

9

12832

Hiển thị BC

310

6. Phải thu dài hạn khác

216

8

315+320+325+330+335+340

Hiển thị BC

315

- Phải thu về cổ phần hóa

9

1385-

HD lấy số liệu

320

- Phải thu dài hạn

9

1388-

HD lấy số liệu

325

- Phải trả người lao động

9

334-

HD lấy số liệu

330

- Phải trả, phải nộp khác

9

3388-

HD lấy số liệu

335

- Tạm ứng

9

141-

HD lấy số liệu

340

- Kư quỹ, kư cược dài hạn

9

244-

HD lấy số liệu

345

7. Dự pḥng phải thu dài hạn khó đ̣i

219

9

2293-

Hiển thị BC

350

II. Tài sản cố định

220

7

355+370+385

Hiển thị BC

355

1. Tài sản cố định hữu h́nh

221

8

360+365

Hiển thị BC

360

- Nguyên giá

222

9

211

Hiển thị BC

365

- Giá trị hao ṃn lũy kế

223

9

2141

Hiển thị BC

370

2. Tài sản cố định thuê tài chính

224

8

375+380

Hiển thị BC

375

- Nguyên giá

225

9

212

Hiển thị BC

380

- Giá trị hao ṃn lũy kế

226

9

2142

Hiển thị BC

385

3. TSCĐ vô h́nh

227

8

390+395

Hiển thị BC

390

- Nguyên giá

228

9

213

Hiển thị BC

395

- Giá trị hao ṃn lũy kế

229

9

2143

Hiển thị BC

400

III. Bất động sản đầu tư

230

7

405+410

Hiển thị BC

405

- Nguyên giá

231

9

217

Hiển thị BC

410

- Giá trị hao ṃn lũy kế

232

9

2147

Hiển thị BC

415

IV. Tài sản dở dang dài hạn

240

7

420+435

Hiển thị BC

420

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

241

8

425+430

Hiển thị BC

425

- Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

9

154-

HD lấy số liệu

430

- Dự pḥng giảm giá hàng tồn kho

9

2294-

HD lấy số liệu

435

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

242

9

241

Hiển thị BC

440

V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

250

7

445+450+455+460+465

Hiển thị BC

445

1. Đầu tư vào công ty con

251

9

221

Hiển thị BC

450

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

252

9

222

Hiển thị BC

455

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

253

9

2281

Hiển thị BC

460

4. Dự pḥng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

254

9

2292

Hiển thị BC

465

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

255

8

470+475+480

Hiển thị BC

470

- Tiền gửi có kỳ hạn (gốc trên 12 tháng)

9

12813

HD lấy số liệu

475

- Trái phiếu (trên 12 tháng)

9

12822

HD lấy số liệu

480

- Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn (trên 12 tháng)

9

12883

HD lấy số liệu

485

VI. Tài sản dài hạn khác

260

7

490+495+500+515

Hiển thị BC

490

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

9

2422

Hiển thị BC

495

2. Tài sản thuế thu nhập hoăn lại

262

9

243

Hiển thị BC

500

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

263

8

505+510

Hiển thị BC

505

- Thiết bị, phụ tùng thay thế

9

1534-

HD lấy số liệu

510

- Dự pḥng giảm giá hàng tồn kho

9

2294-

HD lấy số liệu

515

4. Tài sản dài hạn khác

268

9

2288-

Hiển thị BC

520

TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100+200)

270

1

5+260

Hiển thị BC

525

NGUỒN VỐN

1

Hiển thị BC

530

A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)

300

2

535+680

Hiển thị BC

535

I. Nợ ngắn hạn

310

7

540+545+550+555+560+565+585+

+ 590+595+645+660+665+670+675

Hiển thị BC

540

1. Phải trả người bán ngắn hạn

311

9

331

Hiển thị BC

545

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn

312

9

131

Hiển thị BC

550

3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

313

9

333

Hiển thị BC

555

4. Phải trả người lao động

314

9

334

Hiển thị BC

560

5. Chi phí phải trả ngắn hạn

315

9

335

Hiển thị BC

565

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

316

8

570+575+580

Hiển thị BC

570

- Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

9

3362

HD lấy số liệu

575

- Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

9

3363

HD lấy số liệu

580

- Phải trả nội bộ khác

9

3368

HD lấy số liệu

585

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD

317

9

337

Hiển thị BC

590

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

318

9

3387

Hiển thị BC

595

9. Phải trả ngắn hạn khác

319

8

600+605+610+615+620+625+

+630+635+640

Hiển thị BC

600

- Tài sản thừa chờ giải quyết

9

3381

HD lấy số liệu

605

- Kinh phí công đoàn

9

3382

HD lấy số liệu

610

- Bảo hiểm xă hội

9

3383

HD lấy số liệu

615

- Bảo hiểm y tế

9

3384

HD lấy số liệu

620

- Phải trả về cổ phần hóa

9

3385

HD lấy số liệu

625

- Bảo hiểm thất nghiệp

9

3386

HD lấy số liệu

630

- Phải trả khác (3388)

9

3388

HD lấy số liệu

635

- Phải thu khác (138)

9

1388

HD lấy số liệu

640

- Nhận kư quỹ, kư được ngắn hạn

9

344

HD lấy số liệu

645

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn

320

8

650+655

Hiển thị BC

650

- Vay ngắn hạn

9

341

HD lấy số liệu

655

- Trái phiếu thường - mệnh giá

9

34311

HD lấy số liệu

660

11. Dự pḥng phải trả ngắn hạn

321

9

352

Hiển thị BC

665

12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

322

9

353

Hiển thị BC

670

13. Quỹ b́nh ổn giá

323

9

357

Hiển thị BC

675

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

324

9

171

Hiển thị BC

680

II. Nợ dài hạn

330

7

685+690+695+700+705+725+730+

+745+770+775+780+785+790

Hiển thị BC

685

1. Phải trả người bán dài hạn

331

9

331-

Hiển thị BC

690

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

332

9

131-

Hiển thị BC

695

3. Chi phí phải trả dài hạn

333

9

335-

Hiển thị BC

700

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

334

9

3361

Hiển thị BC

705

5. Phải trả nội bộ dài hạn

335

8

710+715+720

Hiển thị BC

710

- Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá

9

3362-

HD lấy số liệu

715

- Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

9

3363-

HD lấy số liệu

720

- Phải trả nội bộ khác

9

3368-

HD lấy số liệu

725

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

336

9

3387-

Hiển thị BC

730

7. Phải trả dài hạn khác

337

8

735+740

Hiển thị BC

735

- Phải trả, phải nộp khác

9

3388-

HD lấy số liệu

740

- Nhận kư cược, kư quỹ dài hạn(344)

9

344-

HD lấy số liệu

745

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

338

8

750+755+760+765

Hiển thị BC

750

- Vay dài hạn

9

341-

HD lấy số liệu

755

- Mệnh giá

9

34311-

HD lấy số liệu

760

- Chiết khấu trái phiếu

9

34312

HD lấy số liệu

765

- Phụ trội trái phiếu

9

34313

HD lấy số liệu

770

9. Trái phiếu chuyển đổi

339

9

3432

Hiển thị BC

775

10. Cổ phiếu ưu đăi

340

9

41112-

Hiển thị BC

780

11. Thuế thu nhập hoăn lại phải trả

341

9

347

Hiển thị BC

785

12. Dự pḥng phải trả dài hạn

342

9

352-

Hiển thị BC

790

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

343

9

356

Hiển thị BC

795

B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)

400

3

800+885

Hiển thị BC

800

I. Vốn chủ sở hữu

410

7

805+820+825+830+835+840+845+

+850+855+860+865+880

Hiển thị BC

805

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

8

810+815

Hiển thị BC

810

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

411a

9

41111

Hiển thị BC

815

- Cổ phiếu ưu đăi

411b

9

41112

Hiển thị BC

820

2. Thặng dư vốn cổ phần

412

9

4112

Hiển thị BC

825

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

413

9

4113

Hiển thị BC

830

4. Vốn khác của chủ sở hữu

414

9

4118

Hiển thị BC

835

5. Cổ phiếu quỹ

415

9

419

Hiển thị BC

840

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

416

9

412

Hiển thị BC

845

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

417

9

413

Hiển thị BC

850

8. Quỹ đầu tư phát triển

418

9

414

Hiển thị BC

855

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

419

9

417

Hiển thị BC

860

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

420

9

418

Hiển thị BC

865

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

421

8

870+875

Hiển thị BC

870

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

421a

9

4211

Hiển thị BC

875

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này

421b

9

4212

Hiển thị BC

880

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

422

9

441

Hiển thị BC

885

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

7

890+905

Hiển thị BC

890

1. Nguồn kinh phí

431

8

895-900

Hiển thị BC

895

- Nguồn kinh phí

9

461

HD lấy số liệu

900

- Chi sự nghiệp

9

161

HD lấy số liệu

905

2. Nguồn kinh phí đă h́nh thành TSCĐ

432

9

466

Hiển thị BC

910

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)

440

1

530+795

Hiển thị BC

Quản lư kinh doanh | Khởi nghiệp | Kế toán thuế | Phần mềm doanh nghiệp

Đào tạo kế toán thực hành tại HCM